绯闻
fēi*wén
-tin đồn tình yêuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
绯
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
闻
Bộ: 门 (cửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 绯 là một chữ Hán biểu thị màu đỏ thẫm, có thể hiểu là một loại dây hoặc sợi (纟) có màu đỏ.
- 闻 là một chữ Hán biểu thị việc nghe hoặc tin tức, cấu thành từ bộ môn (门) là cửa và chữ nhĩ (耳) là tai, biểu thị việc nghe từ ngoài cửa.
→ 绯闻 có nghĩa là tin đồn không chính thức, thường là về chuyện tình cảm.
Từ ghép thông dụng
绯闻
/fēiwén/ - tin đồn
闻名
/wénmíng/ - nổi tiếng
新闻
/xīnwén/ - tin tức