继往开来
jì*wǎng kāi*lái
-nối tiếp quá khứ và mở ra tương laiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
继
Bộ: 纟 (sợi tơ)
10 nét
往
Bộ: 彳 (bước chân)
8 nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 继: Kết hợp của sợi tơ (纟) và hành động (訇), biểu thị việc tiếp nối như sợi dây.
- 往: Kết hợp bước chân (彳) với hướng đi (主), chỉ về hướng đi tới.
- 开: Biểu thị hành động mở ra, tượng trưng cho việc bắt đầu.
- 来: Kết hợp hình ảnh cây (木) với sự đến, chỉ về sự đến hoặc xuất hiện.
→ 继往开来 nghĩa là tiếp tục phát triển từ quá khứ, mở ra tương lai mới.
Từ ghép thông dụng
继续
/jìxù/ - tiếp tục
往返
/wǎngfǎn/ - đi lại
开门
/kāimén/ - mở cửa
未来
/wèilái/ - tương lai