绝技
jué*jì
-kỹ năng điêu luyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
绝
Bộ: 纟 (sợi tơ)
9 nét
技
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '绝' gồm có bộ '纟' (sợi tơ) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa sự cắt đứt hoặc dừng lại.
- Chữ '技' gồm có bộ '扌' (tay) kết hợp với phần '支' biểu thị các kỹ năng liên quan đến tay.
→ '绝技' có nghĩa là kỹ năng đặc biệt hoặc kỹ năng vượt trội.
Từ ghép thông dụng
绝对
/juéduì/ - tuyệt đối
绝望
/juéwàng/ - tuyệt vọng
技艺
/jìyì/ - kỹ nghệ