绝
jué
-tuyệt đốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
绝
Bộ: 糸 (sợi tơ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '绝' bao gồm bộ '糸' có nghĩa là sợi tơ, kết hợp với phần bên phải là '色' (màu sắc) nhưng không hoàn chỉnh, chỉ có phần '刀' (dao) và phần '卩' (hình dáng của một người đang quỳ).
- Phần '刀' cho thấy hành động cắt đứt hoặc kết thúc.
- Kết hợp lại, hình ảnh một sợi tơ bị cắt đứt hoặc một điều gì đó đang bị ngắt quãng.
→ Chữ '绝' mang ý nghĩa chỉ sự cắt đứt, ngừng lại, hoặc tuyệt đối.
Từ ghép thông dụng
绝对
/juéduì/ - tuyệt đối
绝望
/juéwàng/ - tuyệt vọng
绝交
/juéjiāo/ - tuyệt giao