结构
jié*gòu
-cấu trúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
结
Bộ: 纟 (sợi tơ nhỏ)
9 nét
构
Bộ: 木 (cây)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '结' bao gồm bộ '纟' (sợi tơ nhỏ) và bộ '吉' (tốt lành), thể hiện sự kết nối hoặc liên kết.
- Chữ '构' bao gồm bộ '木' (cây) và bộ '冓' (cấu tạo), thể hiện sự xây dựng hoặc cấu trúc.
→ Chữ '结构' có nghĩa là cấu trúc hoặc kết cấu, thể hiện sự liên kết và xây dựng của các phần tử.
Từ ghép thông dụng
结构
/jiégòu/ - cấu trúc
组织结构
/zǔzhī jiégòu/ - cấu trúc tổ chức
分子结构
/fēnzǐ jiégòu/ - cấu trúc phân tử