结帐
jié*zhàng
-thanh toánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
结
Bộ: 纟 (chỉ tơ)
9 nét
帐
Bộ: 巾 (khăn)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự '结' gồm bộ '纟' (chỉ tơ) và phần còn lại có nghĩa là kết hợp, tạo thành liên kết. Điều này gợi ý đến việc ràng buộc hoặc hình thành một cái gì đó.
- Ký tự '帐' gồm bộ '巾' (khăn) và phần còn lại tạo thành ý nghĩa của việc che đậy hoặc ghi chép, thường liên quan đến việc tính toán hoặc sổ sách.
→ Từ '结帐' có nghĩa là thanh toán hoặc tính tiền, thể hiện hành động hoàn tất giao dịch bằng cách ghi nhận và kết thúc các khoản cần thanh toán.
Từ ghép thông dụng
结账
/jiézhàng/ - thanh toán
结婚
/jiéhūn/ - kết hôn
帐篷
/zhàngpéng/ - lều trại