结冰
jié*bīng
-đóng băngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
结
Bộ: 纟 (tơ, sợi)
9 nét
冰
Bộ: 冫 (băng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự '结' có bộ '纟' (tơ, sợi) nhấn mạnh đến sự kết nối hoặc gắn bó.
- Ký tự '冰' có bộ '冫' (băng), liên quan đến nước đóng băng hoặc lạnh.
→ Từ '结冰' có nghĩa là nước kết lại thành băng, tức là đóng băng.
Từ ghép thông dụng
结婚
/jié hūn/ - kết hôn
结果
/jié guǒ/ - kết quả
冰箱
/bīng xiāng/ - tủ lạnh