终结
zhōng*jié
-kết thúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
终
Bộ: 纟 (tơ, chỉ)
8 nét
结
Bộ: 纟 (tơ, chỉ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '终' có bộ '纟' (tơ, chỉ) và phần còn lại là '冬' (đông), gợi ý về sự kết thúc của một sợi dây trong mùa đông.
- Chữ '结' có bộ '纟' (tơ, chỉ) và phần còn lại là '吉' (cát), ám chỉ sự kết thúc tốt đẹp như nút thắt của sợi chỉ.
→ Kết thúc một cách hoàn chỉnh, kết cục của một sự việc.
Từ ghép thông dụng
终结
/zhōngjié/ - kết thúc, chấm dứt
最终
/zuìzhōng/ - cuối cùng, rốt cuộc
结局
/jiéjú/ - kết cục, kết quả