线条
xiàn*tiáo
-đường kẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
线
Bộ: 纟 (sợi, tơ)
8 nét
条
Bộ: 木 (gỗ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 线: Bộ '纟' (sợi, tơ) và phần '戈' giúp liên tưởng đến ý nghĩa của một đường dây hoặc sợi dây.
- 条: Bộ '木' (gỗ) kết hợp với phần phía trên mang ý nghĩa của một dải hoặc mảnh dài như một thanh gỗ.
→ 线条 có ý nghĩa là một đường kẻ hoặc một dải dài, thường ám chỉ đến hình dạng hoặc đường nét.
Từ ghép thông dụng
线条
/xiàntiáo/ - đường kẻ, nét vẽ
电线
/diànxiàn/ - dây điện
条形
/tiáoxíng/ - hình dải, hình dài