纵横交错
zòng*héng jiāo*cuò
-xếp chéoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
纵
Bộ: 纟 (chỉ)
10 nét
横
Bộ: 木 (cây)
15 nét
交
Bộ: 亠 (nét chấm)
6 nét
错
Bộ: 金 (kim loại)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 纵: Kết hợp giữa bộ chỉ (纟) và bộ tung (从), thể hiện sự kéo dài, phát triển theo chiều dọc.
- 横: Kết hợp giữa bộ cây (木) và bộ hoàng (黄), biểu thị sự rộng rãi theo chiều ngang.
- 交: Gồm bộ nét chấm (亠) và chữ tiểu (小) lồng ghép, biểu thị sự giao thoa, giao tiếp.
- 错: Kết hợp giữa bộ kim loại (金) và chữ thác (昔), thể hiện sự sai lạc, chồng chéo.
→ Cụm từ '纵横交错' miêu tả sự đan xen phức tạp của các đường nét theo chiều dọc và chiều ngang.
Từ ghép thông dụng
纵使
/zòngshǐ/ - cho dù
横扫
/héngsǎo/ - quét sạch
交替
/jiāotì/ - thay thế
错误
/cuòwù/ - sai lầm