纳税人
nà*shuì*rén
-người nộp thuếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
纳
Bộ: 纟 (tơ, sợi)
10 nét
税
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '纳' có bộ '纟' chỉ sợi, nghĩa là thu nạp, với phần âm '内' chỉ cách phát âm.
- Chữ '税' có bộ '禾' chỉ lúa, liên quan đến thuế nông sản, phần '兑' chỉ cách phát âm.
- Chữ '人' là hình ảnh của một người đứng, rất đơn giản và dễ nhớ.
→ Tổng thể '纳税人' có nghĩa là người nộp thuế, nhấn mạnh vào việc nộp thuế của người dân.
Từ ghép thông dụng
纳入
/nà rù/ - đưa vào, bao gồm
税收
/shuì shōu/ - thu thuế
人口
/rén kǒu/ - dân số