级
jí
-cấp độThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
级
Bộ: 纟 (sợi tơ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '级' gồm bộ '纟' (sợi tơ) và phần '及' (đạt tới).
- Bộ '纟' liên quan đến sự liên kết, giống như dây tơ nối liền các cấp bậc.
- Phần '及' thể hiện ý nghĩa đạt được, vươn tới một cấp độ nhất định.
→ Chữ '级' có nghĩa là cấp bậc, mức độ.
Từ ghép thông dụng
年级
/niánjí/ - năm học, lớp
等级
/děngjí/ - cấp độ, thứ bậc
高一级
/gāo yī jí/ - cao hơn một cấp