紧缺
jǐn*quē
-thiếu hụtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
紧
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
缺
Bộ: 缶 (đồ đất nung)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 紧: Ký tự này bao gồm bộ '纟' (sợi tơ) và phần âm '堇', kết hợp lại thể hiện sự kết nối, bó buộc hoặc căng thẳng.
- 缺: Bao gồm bộ '缶' (đồ đất nung) và phần âm '夬', biểu thị sự thiếu hụt hoặc khiếm khuyết của một vật.
→ 紧缺: Biểu thị tình trạng thiếu hụt tài nguyên hoặc vật phẩm một cách nghiêm trọng.
Từ ghép thông dụng
紧张
/jǐnzhāng/ - căng thẳng
缺乏
/quēfá/ - thiếu
缺席
/quēxí/ - vắng mặt