XieHanzi Logo

紧急

jǐn*jí
-khẩn cấp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi)

10 nét

Bộ: (trái tim)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '紧' có bộ '糸' (sợi) chỉ ý nghĩa sự chặt chẽ hoặc bị thắt lại. Các nét còn lại mang ý nghĩa bổ sung cho sự siết chặt.
  • Chữ '急' có bộ '心' (trái tim), kết hợp với các nét khác tạo nên hình ảnh của sự khẩn cấp, lo lắng hoặc gấp gáp.

Cụm từ '紧急' mang ý nghĩa khẩn cấp, gấp gáp.

Từ ghép thông dụng

紧急情况

/jǐnjí qíngkuàng/ - tình huống khẩn cấp

紧急会议

/jǐnjí huìyì/ - cuộc họp khẩn cấp

紧急出口

/jǐnjí chūkǒu/ - cửa thoát hiểm khẩn cấp