索取
suǒ*qǔ
-yêu cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
索
Bộ: 糸 (sợi chỉ)
10 nét
取
Bộ: 又 (lại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 索: Hình ảnh của sợi chỉ được kéo dài ra, liên quan đến việc tìm kiếm hoặc thăm dò.
- 取: Hình ảnh của một tay lấy đi một vật, với ý nghĩa là lấy hoặc thu nhận.
→ 索取: Ý nghĩa là tìm kiếm và lấy đi một thứ gì đó, thường là yêu cầu hoặc đòi hỏi.
Từ ghép thông dụng
索要
/suǒ yào/ - yêu cầu, đòi hỏi
搜索
/sōu suǒ/ - tìm kiếm
提取
/tí qǔ/ - trích xuất, lấy ra