素食
sù*shí
-chế độ ăn chayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
素
Bộ: 糸 (sợi, chỉ)
10 nét
食
Bộ: 食 (ăn, thực)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 素: Gồm bộ 糸 (sợi, chỉ) và các thành phần khác, nghĩa là đơn giản, màu trắng.
- 食: Tượng hình của cái miệng mở ra để ăn, thể hiện ý nghĩa về thức ăn.
→ 素食: Nghĩa là ăn chay, tức là ăn theo cách đơn giản, không thịt cá.
Từ ghép thông dụng
素食主义
/sù shí zhǔ yì/ - chủ nghĩa ăn chay
素食者
/sù shí zhě/ - người ăn chay
素食品
/sù shí pǐn/ - thực phẩm chay