XieHanzi Logo

系统

xì*tǒng
-hệ thống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

7 nét

Bộ: (sợi tơ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘系’ có bộ ‘糸’ (sợi tơ) nằm dưới, gợi ý ý nghĩa liên quan đến sự kết nối hoặc liên kết.
  • ‘统’ cũng có bộ ‘糸’ và thêm ‘充’ (bổ sung đầy đủ), chỉ sự kiểm soát và điều hành chặt chẽ.

‘系统’ chỉ hệ thống, sự tổ chức và quản lý.

Từ ghép thông dụng

系统

/xìtǒng/ - hệ thống

体系

/tǐxì/ - cơ cấu, hệ thống

系统化

/xìtǒnghuà/ - hệ thống hóa