糟糕
zāo*gāo
-quá tệ, thật xui xẻoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
糟
Bộ: 米 (gạo)
17 nét
糕
Bộ: 米 (gạo)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '糟' có bộ '米' chỉ gạo và phần âm '曹', liên quan đến các sản phẩm từ gạo như bã rượu.
- Chữ '糕' có bộ '米' chỉ gạo và phần âm '羔', liên quan đến các loại bánh làm từ gạo.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến gạo và các sản phẩm từ gạo.
Từ ghép thông dụng
糟糕
/zāogāo/ - rất tệ, không may
酒糟
/jiǔzāo/ - bã rượu
年糕
/niángāo/ - bánh nếp