精髓
jīng*suǐ
-tinh hoaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
髓
Bộ: 骨 (xương)
19 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "精" bao gồm bộ "米" (gạo) và phần còn lại có nghĩa là tinh chất hoặc sự tinh khiết. Gạo được tinh chế để trở thành tinh chất.
- "髓" bao gồm bộ "骨" (xương) và phần còn lại có nghĩa là tủy, thường chỉ phần tinh túy bên trong xương.
→ "精髓" có nghĩa là phần tinh túy, cốt lõi của một cái gì đó, thường chỉ những yếu tố quan trọng nhất.
Từ ghép thông dụng
精髓
/jīngsuǐ/ - tinh túy
精神
/jīngshén/ - tinh thần
精致
/jīngzhì/ - tinh xảo