XieHanzi Logo

精明

jīng*míng
-thông minh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gạo)

14 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 精: Kết hợp giữa '米' (gạo) và '青' (xanh), biểu thị sự tinh luyện, tinh tế. Gạo là thứ cần tinh luyện để trở thành món ăn ngon.
  • 明: Kết hợp giữa '日' (mặt trời) và '月' (mặt trăng), biểu thị sự sáng sủa, rõ ràng. Mặt trời và mặt trăng cùng sáng tạo ra ánh sáng.

精明: Chỉ sự thông minh, tinh tế và sáng suốt.

Từ ghép thông dụng

聪明

/cōngmíng/ - thông minh

精细

/jīngxì/ - tinh xảo, chi tiết

明亮

/míngliàng/ - sáng, sáng sủa