XieHanzi Logo

粗暴

cū*bào
-thô lỗ, hung dữ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gạo)

11 nét

Bộ: (mặt trời)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '粗' có bộ '米' (gạo) và phần còn lại tạo thành chữ '且', tạo cảm giác thô sơ, chưa qua chế biến.
  • Chữ '暴' gồm bộ '日' (mặt trời) và chữ '共', tạo cảm giác ánh sáng mạnh mẽ, bạo lực.

Kết hợp lại, '粗暴' có nghĩa là thô bạo, cứng rắn.

Từ ghép thông dụng

粗心

/cū xīn/ - không cẩn thận

粗糙

/cūcāo/ - thô, chưa hoàn thiện

粗略

/cūlüè/ - sơ lược, không chi tiết