箭
jiàn
-mũi tênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
箭
Bộ: 竹 (tre)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '箭' có bộ '竹' (tre) phía trên, biểu thị rằng vật này có liên quan đến tre (vật liệu thường dùng để làm thân tên).
- Phía dưới là chữ '前' (trước), gợi ý rằng tên thường bay về phía trước.
→ Chữ '箭' có nghĩa là 'mũi tên', liên quan đến vật làm bằng tre và di chuyển về phía trước.
Từ ghép thông dụng
箭头
/jiàntóu/ - đầu mũi tên
火箭
/huǒjiàn/ - tên lửa
箭袋
/jiàndài/ - ống đựng tên