XieHanzi Logo

管理费

guǎn*lǐ*fèi
-phí quản lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

14 nét

Bộ: (ngọc)

11 nét

Bộ: (vỏ sò)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 管: Chữ này có bộ '竹' (tre) phía trên, gợi ý đến các vật làm từ tre như ống, sáo. Phần còn lại ẩn ý về sự quản lý, kiểm soát.
  • 理: Chữ này có bộ '玉' (ngọc) bên trái, ngọc thường được coi là quý giá, cần sắp xếp, quản lý cẩn thận.
  • 费: Chữ này có bộ '贝' (vỏ sò), trong quá khứ vỏ sò được dùng như tiền tệ, liên quan đến chi phí.

Quản lý phí là việc giám sát, điều hành và chi trả các chi phí liên quan.

Từ ghép thông dụng

管理

/guǎnlǐ/ - quản lý

合理

/hélǐ/ - hợp lý

费用

/fèiyòng/ - chi phí