算是
suàn*shì
-coi như là; cuối cùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
算
Bộ: 竹 (tre)
14 nét
是
Bộ: 日 (nhật)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '算' bao gồm bộ '竹' (tre) ở phía trên, liên quan đến việc tính toán, vì tre thường được dùng để làm bàn tính.
- Chữ '是' có bộ '日' (nhật), biểu thị ánh sáng, sự thật và đúng đắn.
→ Kết hợp lại, '算是' có nghĩa là 'coi như là' hoặc 'tính là', thường dùng để đánh giá hoặc công nhận một sự việc.
Từ ghép thông dụng
算是
/suàn shì/ - coi như là
计算
/jì suàn/ - tính toán
总算
/zǒng suàn/ - cuối cùng thì