简洁
jiǎn*jié
-ngắn gọn, súc tíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
简
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
洁
Bộ: 水 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '简' có bộ '竹' liên quan đến tre, tượng trưng cho sự đơn giản và mộc mạc.
- Chữ '洁' có bộ '水' nói về sự sạch sẽ, trong lành, như nước.
→ Sự kết hợp của '简' và '洁' mang ý nghĩa đơn giản mà sạch sẽ, rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
简单
/jiǎndān/ - đơn giản
干净
/gānjìng/ - sạch sẽ
简化
/jiǎnhuà/ - giản hóa