简介
jiǎn*jiè
-giới thiệuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
简
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
介
Bộ: 人 (người)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '简' có bộ '竹' chỉ ý nghĩa liên quan đến vật liệu hoặc hình thức tre, và phần bên phải '间' chỉ âm đọc.
- Chữ '介' có bộ '人' chỉ người, và phần còn lại chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến sự xen vào hoặc trung gian.
→ Chữ '简介' có nghĩa là một bản tóm tắt ngắn gọn hoặc sơ lược.
Từ ghép thông dụng
简介
/jiǎnjiè/ - giới thiệu ngắn gọn
简单
/jiǎndān/ - đơn giản
介入
/jièrù/ - can thiệp