筹码
chóu*mǎ
-chip, thẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
筹
Bộ: ⺮ (trúc, tre)
13 nét
码
Bộ: 石 (đá)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '筹' có bộ trúc '⺮', thường liên quan đến vật dụng làm từ tre hoặc liên quan đến tính toán.
- Chữ '码' có bộ đá '石', chỉ các vật liệu làm từ đá hoặc liên quan đến đo lường.
→ Kết hợp lại, '筹码' có nghĩa là vật dùng để tính toán hoặc đo lường, cụ thể là 'chip' trong các trò chơi hoặc đại diện cho giá trị nào đó.
Từ ghép thông dụng
筹码
/chóu mǎ/ - thẻ, chip (trong sòng bạc)
筹备
/chóu bèi/ - chuẩn bị, sắp xếp
编码
/biān mǎ/ - mã hóa, mã số