答
dá
-trả lờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
答
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '答' bao gồm bộ '竹' (tre) ở trên và phần âm '合' (hợp) ở dưới.
- Bộ '竹' liên quan đến các vật dụng bằng tre như bút, giấy thường dùng để viết hoặc trả lời.
- Phần âm '合' mang nghĩa là hợp lại, kết hợp lại.
→ Nghĩa tổng thể của chữ '答' là trả lời hoặc đáp ứng.
Từ ghép thông dụng
回答
/huídá/ - trả lời
答案
/dá'àn/ - đáp án
答应
/dāying/ - đồng ý