筑
zhù
-xây dựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
筑
Bộ: 竹 (tre, trúc)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '筑' được hình thành từ hai phần chính: phần bên trên là '竹' (tre, trúc) chỉ ý nghĩa liên quan đến vật liệu xây dựng, và phần bên dưới là '工' (công việc) chỉ hành động xây dựng, tạo dựng.
→ Chữ '筑' có nghĩa là xây dựng, kiến trúc.
Từ ghép thông dụng
建筑
/jiànzhù/ - kiến trúc
筑梦
/zhùmèng/ - xây dựng giấc mơ
筑路
/zhùlù/ - xây dựng đường