XieHanzi Logo

等到

děng*dào
-chờ cho đến

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

12 nét

Bộ: (dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 等: Bao gồm bộ '竹' (tre) và bộ '寺' (chùa). Kết hợp lại để chỉ sự chờ đợi một cách kiên nhẫn như tre mọc bên cạnh ngôi chùa.
  • 到: Bao gồm bộ '刂' (dao) và bộ '至' (đến). Kết hợp để thể hiện hành động đến một nơi nào đó, như cắt ngang qua để tới đích.

Sự kết hợp của 'đợi' và 'đến' để chỉ một thời điểm cụ thể khi điều gì đó xảy ra.

Từ ghép thông dụng

等待

/děng dài/ - chờ đợi

等于

/děng yú/ - bằng với

到达

/dào dá/ - đến nơi