笼统
lǒng*tǒng
-tổng quátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
笼
Bộ: 竹 (tre)
11 nét
统
Bộ: 糸 (sợi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 笼 có bộ '竹' chỉ ý nghĩa liên quan đến tre, thường dùng để chỉ các vật dụng làm bằng tre như lồng, giỏ.
- 统 có bộ '糸' chỉ ý nghĩa liên quan đến sợi, nối kết các phần lại với nhau, gợi ý sự liên kết hoặc quản lý.
→ Từ '笼统' có nghĩa là mơ hồ, không chi tiết, thường dùng để chỉ cách diễn đạt hoặc suy nghĩ không rõ ràng, cụ thể.
Từ ghép thông dụng
笼子
/lóng zi/ - cái lồng
统治
/tǒng zhì/ - thống trị
统一
/tǒng yī/ - thống nhất