笨重
bèn*zhòng
-nặng nềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
笨
Bộ: 竹 (tre)
11 nét
重
Bộ: 里 (làng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '笨' gồm bộ '竹' chỉ tre và âm '本', giúp liên tưởng đến sự nặng nề, vụng về như cây tre.
- Chữ '重' có bộ '里' chỉ làng, kết hợp cùng các nét khác tạo thành ý nghĩa nặng.
→ Từ '笨重' có nghĩa là vụng về, nặng nề trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
笨蛋
/bèn dàn/ - người ngốc nghếch
重力
/zhòng lì/ - trọng lực
沉重
/chén zhòng/ - nặng nề