XieHanzi Logo

笔试

bǐ*shì
-bài kiểm tra viết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

10 nét

Bộ: (lời nói)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '笔' bao gồm bộ '竹' biểu thị tre, thường được dùng để chỉ các vật làm bằng tre như bút tre.
  • Chữ '试' có bộ '讠' thể hiện sự liên quan đến lời nói, kèm theo chữ '式' chỉ cách thức, phong cách, do đó có nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra.

笔试 là việc kiểm tra viết, thường dùng trong các kỳ thi để đánh giá khả năng viết của một người.

Từ ghép thông dụng

考试

/kǎoshì/ - thi, kiểm tra

笔记

/bǐjì/ - ghi chú

测试

/cèshì/ - kiểm tra, thử nghiệm