端
duān
-đầu cuốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
端
Bộ: 立 (đứng)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '端' bao gồm bộ '立' (đứng) và các thành phần khác như '耑' (một phần của chữ tạo nên ý nghĩa tổng thể).
- Bộ '立' biểu thị cho sự thẳng đứng hoặc trạng thái đứng, trong khi các thành phần khác bổ sung ý nghĩa về đầu mối hoặc điểm cuối.
→ Chữ '端' có nghĩa là đầu mối, điểm cuối, hoặc nhấn mạnh sự đứng đắn, ngay thẳng.
Từ ghép thông dụng
端正
/duānzhèng/ - ngay ngắn, đứng đắn
端午节
/duānwǔjié/ - Lễ hội Thuyền Rồng
极端
/jíduān/ - cực đoan