童年
tóng*nián
-thời thơ ấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
童
Bộ: 立 (đứng)
12 nét
年
Bộ: 干 (làm khô)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 童: Bao gồm bộ '立' (đứng) kết hợp với phần trên giống hình cái đầu nhỏ, gợi nhớ đến hình ảnh một đứa trẻ đang đứng.
- 年: Bao gồm bộ '干' (làm khô), trên phần đầu có thêm nét, thể hiện sự phát triển qua các mùa.
→ 童年 là giai đoạn đầu đời của một người, khi còn nhỏ tuổi.
Từ ghép thông dụng
儿童
/értóng/ - trẻ em
童话
/tónghuà/ - truyện cổ tích
青年
/qīngnián/ - thanh niên