XieHanzi Logo

立方米

lì*fāng*mǐ
-mét khối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đứng)

5 nét

Bộ: (vuông)

4 nét

Bộ: (gạo)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 立: hình ảnh một người đứng vững trên đôi chân.
  • 方: hình ảnh của một hình vuông, biểu thị quy tắc và trật tự.
  • 米: hình ảnh của hạt gạo, là lương thực cơ bản.

立方米: đơn vị đo thể tích, biểu thị khối lượng của một hình lập phương.

Từ ghép thông dụng

立刻

/lìkè/ - ngay lập tức

平方

/píngfāng/ - bình phương

米饭

/mǐfàn/ - cơm