窟窿
kū*long
-lỗThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
窟
Bộ: 穴 (hang, động)
13 nét
窿
Bộ: 穴 (hang, động)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '窟' có bộ '穴' chỉ ý nghĩa liên quan đến hang động hoặc lỗ. Phần còn lại '屈' chỉ sự co lại, uốn cong, thể hiện ý nghĩa của một nơi kín đáo hoặc ẩn náu.
- Chữ '窿' cũng có bộ '穴', thể hiện ý nghĩa liên quan đến hang động. Phần còn lại giúp tạo nên ý nghĩa cho một cái lỗ lớn hoặc không gian rỗng.
→ Cả hai chữ đều mang ý nghĩa liên quan đến lỗ hoặc không gian trống, thường là những nơi kín đáo hoặc chỗ trũng.
Từ ghép thông dụng
窟窿
/kūlong/ - lỗ, hang
洞窟
/dòngkū/ - hang động
岩窟
/yánkū/ - hang đá