窘迫
jiǒng*pò
-nghèo khổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
窘
Bộ: 穴 (hang, lỗ)
15 nét
迫
Bộ: 辶 (đi, chạy)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 窘 (窘) gồm bộ 穴 (hang) chỉ cách dùng trong ngữ cảnh không thoải mái, và chữ 君 (quân) chỉ người hoặc chủ thể.
- Chữ 迫 (迫) gồm bộ 辶 (chạy) ám chỉ sự thúc ép, và chữ 白 (bạch) chỉ sự rõ ràng hoặc cái gì trống rỗng.
→ 窘迫 thể hiện tình trạng khó khăn, bị dồn ép vào thế bí hoặc không có lối thoát.
Từ ghép thông dụng
窘境
/jiǒngjìng/ - tình huống khó khăn
窘态
/jiǒngtài/ - thái độ bối rối
窘迫
/jiǒngpò/ - khó khăn, túng thiếu