XieHanzi Logo

窍门

qiào*mén
-mẹo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang, hốc)

8 nét

Bộ: (cửa)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '窍' có bộ '穴' biểu thị ý nghĩa liên quan đến hang, hốc hay lỗ.
  • Chữ '门' biểu thị ý nghĩa liên quan đến cửa, cổng.

'窍门' có nghĩa là phương pháp, mẹo hay bí quyết, thường chỉ một cách làm việc hiệu quả.

Từ ghép thông dụng

窍门

/qiàomén/ - bí quyết, mẹo

技术窍门

/jìshù qiàomén/ - mẹo kỹ thuật

学习窍门

/xuéxí qiàomén/ - mẹo học tập