空军
kōng*jūn
-không quânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
空
Bộ: 穴 (hang động)
8 nét
军
Bộ: 冖 (mái che)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '空' kết hợp từ bộ '穴' (hang động) và phần âm '工', tạo ý nghĩa liên quan đến không gian trống rỗng.
- Chữ '军' gồm bộ '冖' (mái che) và phần bên dưới, tạo thành nghĩa về quân đội, thể hiện sự bao phủ và tổ chức.
→ Sự kết hợp của '空' và '军' tạo thành '空军', có nghĩa là lực lượng không quân.
Từ ghép thông dụng
空调
/kōng tiáo/ - điều hoà không khí
空中
/kōng zhōng/ - trên không
军队
/jūn duì/ - quân đội