XieHanzi Logo

空中

kōng*zhōng
-bầu trời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang, động)

8 nét

Bộ: (dọc, giữa)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 空 được cấu tạo từ bộ 穴 (hang, động) và 工 (công việc). Nó gợi ý về việc làm trống hoặc rỗng bên trong một không gian.
  • Chữ 中 bao gồm một nét dọc (丨) đi qua giữa một đường ngang, thể hiện ý nghĩa 'ở giữa' hoặc 'trong'.

空中 có nghĩa là 'trên không' hoặc 'trên trời'.

Từ ghép thông dụng

空中

/kōng zhōng/ - trên không, trên trời

天空

/tiān kōng/ - bầu trời

空气

/kōng qì/ - không khí