穆斯林
Mù*sī*lín
-người Hồi giáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
穆
Bộ: 禾 (lúa)
16 nét
斯
Bộ: 斤 (cái búa)
12 nét
林
Bộ: 木 (cây)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '穆' có bộ '禾' thể hiện sự liên quan đến lúa, thể hiện tính hiền hòa.
- Chữ '斯' có bộ '斤' thể hiện ý nghĩa của một công cụ, biểu thị sự rõ ràng, chính xác.
- Chữ '林' bao gồm hai bộ '木', thể hiện một khu rừng, biểu thị sự phong phú và đa dạng.
→ Tổ hợp '穆斯林' biểu thị một nhóm người có tính chất hòa nhã, rõ ràng và phong phú về văn hóa, thường dùng để chỉ người Hồi giáo.
Từ ghép thông dụng
穆斯林
/mùsīlín/ - Người Hồi giáo
穆罕默德
/mùhǎnmòdé/ - Muhammad
穆斯林教义
/mùsīlín jiàoyì/ - Giáo lý Hồi giáo