XieHanzi Logo

程序

chéng*xù
-thủ tục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

12 nét

Bộ: 广 (rộng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 程 gồm bộ '禾' (lúa) và phần âm '呈', gợi nhớ đến việc đo lường tiêu chuẩn như một quá trình nông nghiệp.
  • Chữ 序 có bộ '广' (rộng) và phần âm '予', biểu thị một thứ tự hoặc sắp xếp trong không gian rộng lớn.

程序 có nghĩa là một quá trình hoặc chuỗi hoạt động được sắp xếp theo thứ tự cụ thể.

Từ ghép thông dụng

程序员

/chéngxùyuán/ - lập trình viên

程序设计

/chéngxù shèjì/ - thiết kế chương trình

程序错误

/chéngxù cuòwù/ - lỗi chương trình