XieHanzi Logo

稀奇

xī*qí
-hiếm có

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

12 nét

Bộ: (lớn)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 稀 có bộ '禾' biểu thị lúa, liên quan đến sự thưa thớt hay ít ỏi của cây trồng.
  • Chữ 奇 có bộ '大' chỉ sự lớn lao, kết hợp với phần còn lại của chữ mang ý nghĩa độc đáo, đặc biệt.

稀奇 có nghĩa là điều gì đó hiếm và đặc biệt.

Từ ghép thông dụng

稀有

/xī yǒu/ - hiếm có

稀释

/xī shì/ - pha loãng

奇怪

/qí guài/ - kỳ lạ