XieHanzi Logo

移交

yí*jiāo
-chuyển giao

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

11 nét

Bộ: (đầu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 移: Chữ này có bộ '禾' có nghĩa là 'lúa', kết hợp với phần còn lại mang ý nghĩa di chuyển hay thay đổi vị trí.
  • 交: Chữ này có bộ '亠' ở trên, tượng trưng cho đầu, kết hợp với phần dưới mang ý nghĩa giao thoa hoặc trao đổi.

Nhìn chung, '移交' có nghĩa là chuyển giao hay trao đổi.

Từ ghép thông dụng

移民

/yímín/ - di dân

移动

/yídòng/ - di động

交友

/jiāoyǒu/ - kết bạn