XieHanzi Logo

秘诀

mì*jué
-bí quyết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

10 nét

Bộ: (lời nói)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '秘' bao gồm bộ '禾' (lúa) và phần '必' (nhất định), gợi ý ý nghĩa rằng những điều bí mật thường được giữ kín và bảo vệ như lúa trong kho.
  • Chữ '诀' gồm bộ '讠' (lời nói) và phần '夬' (quyết định), chỉ ra rằng đây là những lời nói có tính chất quyết định, như một phương pháp đặc biệt.

Từ '秘诀' có nghĩa là phương pháp bí mật hoặc kỹ thuật đặc biệt.

Từ ghép thông dụng

秘诀

/mìjué/ - bí quyết

秘密

/mìmì/ - bí mật

绝招

/juézhāo/ - tuyệt chiêu