XieHanzi Logo

秘方

mì*fāng
-công thức bí mật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

10 nét

Bộ: (vuông)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '秘' bao gồm bộ '禾' chỉ lúa, kết hợp với phần âm '必', gợi ý về điều gì đó được che giấu kỹ càng như bí mật.
  • Chữ '方' nghĩa là hình vuông, thường chỉ hướng hoặc phương pháp.

Từ '秘方' có nghĩa là phương pháp bí mật, thường chỉ những phương thức không công khai hoặc được giữ kín.

Từ ghép thông dụng

秘密

/mì mì/ - bí mật

秘書

/mì shū/ - thư ký

方法

/fāng fǎ/ - phương pháp