科技
kē*jì
-khoa học và công nghệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
科
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
技
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '科' có bộ '禾', thể hiện sự liên quan đến cây cối, việc chia nhánh hoặc phân loại, như trong ngành học hay khoa học.
- Chữ '技' có bộ '扌', liên quan đến tay, biểu thị các kỹ năng, kỹ thuật thực hiện bằng tay.
→ Kết hợp lại, '科技' có nghĩa là công nghệ, thể hiện sự kết hợp giữa tri thức (khoa học) và kỹ năng (kỹ thuật).
Từ ghép thông dụng
科技
/kējì/ - công nghệ
科学
/kēxué/ - khoa học
技术
/jìshù/ - kỹ thuật