XieHanzi Logo

科幻

kē*huàn
-khoa học viễn tưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

9 nét

Bộ: (nhỏ bé)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '科' có bộ thủ '禾' (lúa) liên quan đến nông nghiệp và một phần liên quan đến học thuật, do đó nó mang ý nghĩa về phân loại hoặc ngành học.
  • Chữ '幻' có bộ thủ '幺' (nhỏ bé) và '見' (thấy), thể hiện một thứ gì đó nhỏ bé hoặc ảo ảnh không rõ ràng trong tầm mắt.

Khi kết hợp, '科幻' có thể hiểu là 'khoa học viễn tưởng', tức là những thứ thuộc về ngành khoa học nhưng mang tính chất hư cấu, không có thực.

Từ ghép thông dụng

科幻小说

/kēhuàn xiǎoshuō/ - tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

科幻电影

/kēhuàn diànyǐng/ - phim khoa học viễn tưởng

科幻作品

/kēhuàn zuòpǐn/ - tác phẩm khoa học viễn tưởng