科
kē
-bộ phậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
科
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '科' bao gồm bộ '禾' (lúa) và phần '斗'.
- Bộ '禾' ám chỉ những thứ liên quan đến nông nghiệp hoặc sự phát triển.
- Phần '斗' tượng trưng cho sự đo đạc hoặc sự tranh đua.
→ Chữ '科' mang ý nghĩa về một ngành học, khoa học hoặc một bộ môn cụ thể.
Từ ghép thông dụng
科技
/kējì/ - khoa học và công nghệ
科学
/kēxué/ - khoa học
本科
/běnkē/ - đại học